Vạch kẻ đường là gì? Phân loại và mức phạt nếu vi phạm
- 1. Vạch kẻ đường là gì?
- 2. Phân loại vạch kẻ đường
- 2.1. Phân loại theo màu sắc
- Vạch kẻ đường màu trắng
- Vạch kẻ đường màu vàng
- 2.2. Phân loại theo hình dạng
- 3. Mức phạt khi vi phạm vạch kẻ đường (cập nhật theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP)
- 4. Ưu tiên khi vạch kẻ đường, biển báo và đèn tín hiệu xung đột - Hiểu để không bị phạt
- 4.1. Nguyên tắc ưu tiên khi có xung đột
- 4.2. Ví dụ minh họa thực tế
- 4.3. Bảng tóm tắt nguyên tắc ưu tiên
- 6. Câu hỏi thường gặp về vạch kẻ đường
- 6.1. Xe máy có được đi vào làn ô tô không?
- 6.2. Dừng xe trên vạch mắt võng có bị phạt không?
- 6.3. Vạch đôi trắng có được vượt không?
Hiểu rõ vạch kẻ đường là gì và phân biệt được từng loại theo màu sắc, hình dạng có vai trò rất quan trọng trong việc tham gia giao thông an toàn. Đây là một phần không thể thiếu giúp người điều khiển phương tiện tự tin xử lý các tình huống trên đường, đi đúng luật và tránh bị xử phạt không đáng có. Cùng Trolyoto tìm hiểu chi tiết về các loại vạch kẻ đường, cách nhận biết và những mức phạt phổ biến nếu vi phạm để luôn làm chủ tay lái trên mọi hành trình qua bài viết dưới đây!
1. Vạch kẻ đường là gì?
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT về báo hiệu đường bộ, vạch kẻ đường là một dạng báo hiệu giao thông dưới dạng vạch sơn hoặc thiết bị phản quang được đặt trên mặt đường, mép đường hoặc trên các vật thể khác để điều tiết, hướng dẫn và kiểm soát giao thông. Vạch có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại biển báo và tín hiệu đèn giao thông.
Vạch kẻ đường có 3 vai trò gồm:
Điều tiết giao thông: Hướng dẫn luồng phương tiện di chuyển đúng làn, đúng hướng, tránh va chạm và ùn tắc.
Cảnh báo nguy hiểm: Cảnh báo người tham gia giao thông về các khu vực cần giảm tốc độ, sắp đến đoạn đường giao nhau, cầu hẹp, khúc cua,...
Chỉ dẫn rõ ràng: Giúp người lái xe hiểu được quyền ưu tiên, giới hạn dừng, rẽ, chuyển làn, vượt xe hoặc phân tách làn đường cho từng loại phương tiện.
2. Phân loại vạch kẻ đường
Hiện có 2 cách phân loại vạch kẻ đường đó là: phân loại theo màu sắc và phân loại theo hình dạng, cụ thể:
2.1. Phân loại theo màu sắc
Việc phân biệt vạch kẻ đường theo màu sắc giúp người điều khiển phương tiện nhận biết đúng tính chất làn đường, từ đó tuân thủ quy định và xử lý tình huống an toàn, chính xác.
Vạch kẻ đường màu trắng
Vạch kẻ đường màu trắng là loại vạch phổ biến được sử dụng trên mặt đường để phân chia các làn xe di chuyển cùng chiều, hướng dẫn giao thông trong các khu vực đặc biệt như bãi đỗ xe, nút giao, làn rẽ hay làn ưu tiên. Mỗi dạng vạch trắng mang ý nghĩa và quy định riêng, góp phần bảo đảm trật tự, an toàn khi tham gia giao thông:
Dạng vạch | Ý nghĩa & quy định |
Vạch liền trắng | Không được đè vạch, không được chuyển làn tại vị trí có vạch. |
Vạch đứt trắng | Được phép chuyển làn khi đảm bảo an toàn và không gây cản trở giao thông. |
Vạch đôi trắng | Thường xuất hiện ở khu vực phức tạp, nhấn mạnh ranh giới giữa các làn cùng chiều. |
Vạch kẻ đường màu vàng
Vạch kẻ đường màu vàng được sử dụng để phân định ranh giới giữa các làn xe chạy ngược chiều, đồng thời đóng vai trò cảnh báo tại những khu vực cấm vượt hoặc có nguy cơ mất an toàn giao thông. Tùy theo hình dạng của vạch (liền, đứt, hay kết hợp), người tham gia giao thông cần tuân thủ các quy định cụ thể để đảm bảo an toàn và đúng luật.
Dạng vạch | Ý nghĩa & quy định |
Vạch liền vàng | Không được lấn làn, không được vượt xe ở mọi tình huống. |
Vạch đứt vàng | Được phép vượt khi quan sát kỹ và đảm bảo an toàn. |
Vạch đôi vàng | - Một bên liền, một bên đứt: chỉ bên đứt được phép vượt. - Cả hai bên liền: cấm vượt cả hai chiều. |
2.2. Phân loại theo hình dạng
Dưới đây là phần phân loại vạch kẻ đường theo hình dạng, giúp người tham gia giao thông dễ dàng nhận biết chức năng của từng loại vạch thông qua đặc điểm hình học và màu sắc. Việc nắm rõ ý nghĩa các loại vạch này sẽ giúp bạn đi đúng phần đường, đúng làn, xử lý an toàn trong mọi tình huống và tránh vi phạm luật.
Loại vạch | Mô tả | Chức năng / Ý nghĩa |
Vạch dọc trắng đứt | - Màu sắc: Trắng - Hình dạng: Dòng kẻ đứt song song | Phân làn cùng chiều - được phép chuyển làn |
Vạch dọc trắng liền | - Màu sắc: Trắng - Hình dạng: Đường thẳng liền | Phân làn cùng chiều - không được lấn làn, không chuyển làn |
Vạch dọc vàng đứt | - Màu sắc: Vàng - Hình dạng: Dòng kẻ đứt song song | Phân làn ngược chiều - được phép vượt khi an toàn |
Vạch dọc vàng liền | - Màu sắc: Vàng - Hình dạng: Đường thẳng liền | Phân làn ngược chiều - cấm vượt, không được lấn làn |
Vạch đôi vàng liền | - Màu sắc: Vàng - Hình dạng: Hai đường liền song song | Tuyệt đối không được lấn sang làn ngược chiều |
Vạch đôi vàng (1 liền - 1 đứt) | - Màu sắc: Vàng - Hình dạng: 1 liền - 1 đứt song song | Bên vạch đứt được vượt, bên vạch liền không được vượt |
Vạch ngang dừng xe | - Màu sắc: Trắng - Hình dạng: Vạch vằn ngang | Chỉ vị trí bắt buộc dừng xe tại đèn đỏ hoặc biển báo dừng |
Vạch dành cho người đi bộ | - Màu sắc: Trắng - Hình dạng: Vạch sọc ngang vằn rộng | Khu vực ưu tiên người đi bộ băng qua đường |
Vạch nhường đường | - Màu sắc: Trắng - Hình dạng: Hình tam giác ngược (đầu nhọn về xe) | Cảnh báo phải nhường đường khi vào giao lộ |
Vạch mắt võng | - Màu sắc: Vàng - Hình dạng: Ô caro chéo góc 45 độ | Khu vực cấm dừng xe, kể cả khi đèn đỏ, để tránh gây ùn tắc giao lộ |
Vạch chỉ hướng di chuyển | - Màu sắc: Trắng - Hình dạng: Mũi tên | Chỉ hướng rẽ hoặc đi thẳng tại nút giao |
Vạch phân làn cơ giới/thô sơ | - Màu sắc: Trắng hoặc vàng - Hình dạng: Vạch liền dọc | Phân biệt làn ô tô với xe máy/xe đạp |
Vạch xe buýt riêng | - Màu sắc: Trắng - Hình dạng: Vạch liền, có chữ "BUS" | Dành riêng cho làn xe buýt, phương tiện khác không được đi vào |
Vạch giới hạn dừng đỗ | - Màu sắc: Trắng - Hình dạng: Khung chữ nhật hoặc gạch chéo | Xác định nơi được đỗ xe hoặc cấm dừng/đỗ (tùy kết hợp với biển báo) |
3. Mức phạt khi vi phạm vạch kẻ đường (cập nhật theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP)
Dưới đây là mức phạt khi vi phạm vạch kẻ đường theo quy định tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Các lỗi phổ biến như lấn vạch liền, vượt khi có vạch cấm, dừng đỗ sai vạch đều có mức xử phạt rõ ràng, áp dụng cho cả xe máy và xe ô tô.
Hành vi vi phạm | Phương tiện | Mức phạt (VNĐ) | Quy định xử phạt |
Lấn vạch liền, không đi đúng phần đường | Xe máy | 400.000 - 600.000 | Điểm b, Khoản 4, Điều 6 |
Ô tô | 3.000.000 - 5.000.000 | Điểm a, Khoản 5, Điều 5 | |
Vượt xe khi có vạch cấm (vạch liền vàng) | Xe máy | 400.000 - 600.000 | Điểm h, Khoản 4, Điều 6 |
Ô tô | 4.000.000 - 6.000.000 | Điểm d, Khoản 5, Điều 5 | |
Dừng, đỗ không đúng vị trí quy định | Xe máy | 200.000 - 300.000 | Điểm c, Khoản 3, Điều 6 |
Ô tô | 800.000 - 1.000.000 | Điểm c, Khoản 3, Điều 5 |
Lưu ý:
Các mức phạt trên có thể đi kèm biện pháp bổ sung như tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng, đặc biệt trong trường hợp gây tai nạn.
Thực tế xử phạt có thể linh hoạt tùy theo mức độ nguy hiểm, địa điểm vi phạm và tình huống cụ thể.
4. Ưu tiên khi vạch kẻ đường, biển báo và đèn tín hiệu xung đột - Hiểu để không bị phạt
4.1. Nguyên tắc ưu tiên khi có xung đột
Khi đèn tín hiệu, biển báo và vạch kẻ đường cùng xuất hiện nhưng chỉ dẫn khác nhau, người tham gia giao thông cần tuân thủ theo thứ tự ưu tiên sau:
Đèn tín hiệu giao thông (ưu tiên cao nhất)
Biển báo giao thông
Vạch kẻ đường (ưu tiên thấp nhất)
4.2. Ví dụ minh họa thực tế
Tình huống 1: Đèn đỏ bật sáng, nhưng vạch trên đường cho phép rẽ phải.
→ Bạn không được rẽ, phải chờ đèn xanh.Tình huống 2: Biển báo “Cấm rẽ trái”, nhưng vạch chỉ hướng có mũi tên rẽ trái.
→ Bạn không được rẽ trái, phải tuân thủ theo biển báo.
4.3. Bảng tóm tắt nguyên tắc ưu tiên
Loại chỉ dẫn | Thứ tự ưu tiên | Ý nghĩa hành động |
Đèn tín hiệu giao thông | 1 (cao nhất) | Tuân thủ tuyệt đối theo đèn xanh - đỏ - vàng |
Biển báo giao thông | 2 | Tuân thủ nếu không có đèn hoặc để bổ sung cảnh báo |
Vạch kẻ đường | 3 (thấp nhất) | Tuân theo nếu không mâu thuẫn với đèn hoặc biển |
Lưu ý quan trọng để không bị phạt:
Quan sát kỹ đèn tín hiệu khi vào giao lộ, không chỉ nhìn vạch.
Không chạy theo vạch nếu đèn hoặc biển chỉ hướng khác.
Gặp xung đột không rõ ràng? Nên dừng lại quan sát, làm theo đèn tín hiệu hoặc biển báo rõ ràng nhất.
6. Câu hỏi thường gặp về vạch kẻ đường
6.1. Xe máy có được đi vào làn ô tô không?
Không. Xe máy chỉ được phép đi đúng làn quy định cho xe thô sơ hoặc xe máy. Nếu đi vào làn dành riêng cho ô tô (được phân cách bằng vạch liền hoặc có biển chỉ dẫn), sẽ bị xử phạt theo Nghị định 100.
Mức phạt: 400.000 - 600.000 đồng (theo Điều 6, Khoản 4, Nghị định 100/2019/NĐ-CP)
6.2. Dừng xe trên vạch mắt võng có bị phạt không?
Có. Vạch mắt võng là khu vực cấm dừng xe, kể cả khi đèn đỏ, nhằm tránh gây ùn tắc tại giao lộ. Dừng xe tại đây sẽ bị coi là vi phạm giao thông.
Mức phạt:
Xe máy: 200.000 - 300.000 đồng
Ô tô: 800.000 - 1.000.000 đồng
6.3. Vạch đôi trắng có được vượt không?
Không. Vạch đôi trắng thường xuất hiện tại khu vực giao thông phức tạp, có tác dụng nhấn mạnh giới hạn làn đường cùng chiều.
Nếu là vạch đôi liền trắng → cấm chuyển làn, cấm đè vạch.
Nếu là vạch đôi đứt trắng → có thể chuyển làn khi an toàn.
Nếu 1 vạch liền - 1 vạch đứt → chỉ phía vạch đứt được phép chuyển làn.
Hiểu rõ vạch kẻ đường là gì, cách phân loại theo màu sắc và hình dạng không chỉ giúp bạn tuân thủ luật giao thông mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Dù chỉ là những vạch sơn đơn giản trên mặt đường, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết giao thông, phân làn, chỉ dẫn và cảnh báo nguy hiểm. Hãy luôn quan sát kỹ vạch kẻ đường, biển báo và đèn tín hiệu để tự tin xử lý mọi tình huống - tránh vi phạm, tránh bị phạt và lái xe an toàn hơn mỗi ngày.