Tiêu chí | Số lượng | Diễn giải | |
---|---|---|---|
Số lượng truy cập (Tính từ thời điểm hoạt đồng tới thời điểm thống kê) | 0 | ||
Số lượng người bán | Tổng số lượng thành viên đăng bán (Tính thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê) | 0 | Là tổng số người bán, nhà cung cấp |
Tổng số lượng thành viên đăng bán (Tính thời điểm năm báo cáo từ 1/1/2025 đến thời điểm báo cáo) | 0 | ||
Số lượng sản phẩm và dịch vụ | Tổng số sản phẩm và dịch vụ (SKU) (Tính thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê) | 0 | Là tổng số sản phẩm và dịch vụ được bán thông qua website/ứng dụng |
Số sản phẩm và dịch vụ đăng bán mới (Tính thời điểm năm báo cáo từ 1/1/2025 đến thời điểm báo cáo) | 0 | ||
Số lượng giao dịch | Tổng số đơn hàng (Tính thời điểm năm báo cáo từ 1/1/2025 đến thời điểm báo cáo) | 0 | Là toàn bộ các giao dịch đặt hàng được thực hiện trên website của ứng dụng |
Tổng số giao dịch thành công (Tính thời điểm năm báo cáo từ 1/1/2025 đến thời điểm báo cáo) | 0 | ||
Tổng số giao dịch không thành công (Tính thời điểm năm báo cáo từ 1/1/2025 đến thời điểm báo cáo) | 0 | ||
Tổng giá trị giao dịch (Tổng số này ứng với tổng số đơn hàng giao dịch thành công, tính thời điểm năm báo cáo từ 1/1/2025 đến thời điểm báo cáo) | 0 |